1.Kết quả X.quang
(bụng)
-
Các đậm độ cản quang bất thường: không có.
-
Đường mỡ phía ngoài cơ thắt lưng: bình thường.
-
Các bất thường về xương : không có.
Kết luận: HÌNH ẢNH KUB KHÔNG THẤY
BẤT THƯỜNG.
2. Kết luận siêu âm: GAN NHIỄM MỠ.
CẶN VÔI
HAI THẬN.
3. Kết quả xét nghiệm máu:
STT |
TÊN XÉT NGHIỆM |
KẾT QUẢ |
ĐVT |
K.THAM
CHIẾU |
Ghi chú |
HUYẾT HỌC
1 |
Tổng
phân tích tế bào bằng tia laze |
|
|
|
|
2 |
Số
lượng bạch cầu |
8.5 |
K/µL |
(4.0
– 10.0) |
|
3 |
Trung
tính |
39,0 |
% |
(43.0
– 76.0) |
|
4 |
Lympho |
34,9 |
% |
(17.0m
– 76.0) |
|
5 |
Mono |
6.3 |
% |
(4.0
– 8.0) |
|
6 |
Ưa
axit |
18.5 |
% |
(0.1
– 7.0) |
|
7 |
Ưa
bazơ |
1.2 |
% |
(0.1
– 2.5) |
|
8 |
NEUT# |
3.3 |
K/µL |
(2.0
– 6.9) |
|
9 |
LYM#
|
3.0 |
K/µL |
(0.6
– 3.4) |
|
10 |
MONO# |
0.5 |
K/µL |
(0.0
– 0.2) |
|
11 |
EOSO# |
1.6 |
K/µL |
(0.0
– 0.7) |
|
12 |
BASO |
0.1 |
K/µL |
(0.0
- 0.2) |
|
13 |
Số lượng hồng cầu |
5.16 |
M/µL |
(3.8
– 5.8) |
|
14 |
Huyết sắc tố |
14.8 |
g/dL |
(12.0
– 16.0) |
|
15 |
Hematocrit |
47.2 |
% |
(35.0
– 48) |
|
16 |
Thể
tích trung bình hồng cầu(MCV) |
91.5 |
fL |
(85.0
– 95.0) |
|
17 |
Lượng
HST trung bình hồng cầu(RDW) |
28.6 |
pg |
(26.0
– 32.0) |
|
18 |
Nồng
độ HST trung bình hồng cầu (MCHC) |
31.3 |
g/dL |
(32.0
– 36.0) |
|
19 |
Độ
phân tán của đường kính hồng cầu (RDW) |
11.3 |
% |
(11.6
– 14.8) |
|
20 |
Số lượng tiểu cầu |
256 |
K/µL |
(150
– 450) |
|
21 |
Thể
tích trung bình tiểu cầu(MPV) |
4.7 |
fL |
(6.5
– 11.0) |
|
22 |
Thể
tích khối tiểu cầu |
0.1 |
% |
(0.1 – 0.5) |
|
23 |
Độ
phân tán của đường kính tiểu cầu (PDW) |
18.3 |
% |
(6.0
– 18) |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét